Chi tiết từ vựng

雇佣兵 【gù yōng bīng】

heart
(Phân tích từ 雇佣兵)
Nghĩa từ: Lính đánh thuê
Hán việt: cố dong binh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?