Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
红绿灯
【紅綠燈】
【hóng lǜ dēng】
(Phân tích từ 红绿灯)
Nghĩa từ:
Đèn giao thông
Hán việt:
hồng lục đinh
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
hónglǜdēng
红绿灯
huài
坏
le
了
Đèn giao thông bị hỏng rồi.
zhèlǐ
这里
méiyǒu
没有
hónglǜdēng
红绿灯
Ở đây không có đèn giao thông.
hónglǜdēng
红绿灯
biànlǜ
变绿
le
了
Đèn giao thông đã chuyển sang xanh.
bùyào
不要
chuǎng
闯
hónglǜdēng
红绿灯
Đừng vượt đèn đỏ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send