红绿灯
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 红绿灯
Ví dụ
1
红绿灯坏了
Đèn giao thông bị hỏng rồi.
2
这里没有红绿灯
Ở đây không có đèn giao thông.
3
红绿灯变绿了
Đèn giao thông đã chuyển sang xanh.
4
不要闯红绿灯
Đừng vượt đèn đỏ.
5
红绿灯处右拐。
Chỗ đèn giao thông rẻ phải
6
十字路口有一个红绿灯
Có một đèn giao thông ở ngã tư.