Chi tiết từ vựng

工程师 【gōng chéng shī】

heart
(Phân tích từ 工程师)
Nghĩa từ: Kỹ sư
Hán việt: công trình sư
Lượng từ: 个, 位, 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你