Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 工程师
工程师
gōngchéngshī
Kỹ sư
Hán việt:
công trình sư
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 工程师
工
【gōng】
Người thợ, công việc
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 工程师
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
zhàngfū
丈
夫
shì
是
gōngchéngshī
工程师
Chồng tôi là kỹ sư.