政治家
zhèngzhì jiā
Chính trị gia
Hán việt: chinh trì cô
个, 位, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzhìjiātōngchángyǒuhěngāodeshèhuìdìwèi
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.

Từ đã xem