Chi tiết từ vựng

政治家 【zhèng zhì jiā】

heart
(Phân tích từ 政治家)
Nghĩa từ: Chính trị gia
Hán việt: chinh trì cô
Lượng từ: 个, 位, 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你