Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 政治家
政治家
zhèngzhì jiā
Chính trị gia
Hán việt:
chinh trì cô
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 政治家
家
【jiā】
nhà, gia đình
政
【zhèng】
chính trị, chính phủ
治
【zhì】
điều trị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 政治家
Ví dụ
1
zhèngzhìjiā
政治家
tōngcháng
通
常
yǒu
有
hěn
很
gāo
高
de
的
shèhuì
社
会
dìwèi
地
位
。
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.