工厂工人
家, 座
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 工厂工人
Ví dụ
1
工厂工人每天都非常努力工作。
Công nhân nhà máy làm việc rất chăm chỉ mỗi ngày.
2
那个工厂工人正在修理机器。
Công nhân nhà máy đó đang sửa chữa máy móc.
3
这些工厂工人获得了提高的工资。
Những công nhân nhà máy này đã nhận được mức lương tăng lên.