Chi tiết từ vựng

工厂工人 【gōng chǎng gōng rén】

heart
(Phân tích từ 工厂工人)
Nghĩa từ: Công nhân nhà máy
Hán việt: công hán công nhân
Lượng từ: 家, 座
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你