Chi tiết từ vựng

军火商 【jūn huǒ shāng】

heart
(Phân tích từ 军火商)
Nghĩa từ: Lái súng/người buôn vũ khí
Hán việt: quân hoả thương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你