Chi tiết từ vựng

伪造者 【wěi zào zhě】

heart
(Phân tích từ 伪造者)
Nghĩa từ: Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
Hán việt: nguỵ tháo giả
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你