Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 休闲服
休闲服
xiūxián fú
Quần áo thông dụng
Hán việt:
hu nhàn phục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 休闲服
休
【xiū】
Nghỉ
服
【fú】
quần áo, tuân theo
闲
【xián】
nhàn rỗi, thảnh thơi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 休闲服
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōumò
周
末
wǒ
我
tōngcháng
通
常
chuān
穿
xiūxiánfú
休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
2
zhè
这
jiā
家
diànmài
店
卖
de
的
xiūxiánfú
休闲服
hěn
很
shòu
受
niánqīngrén
年
轻
人
huānyíng
欢
迎
。
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
3
wǒ
我
rènwéi
认
为
xiūxiánfú
休闲服
gèng
更
shìhé
适
合
chūyóu
出
游
。
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.
Từ đã xem