休闲服
xiūxián fú
Quần áo thông dụng
Hán việt: hu nhàn phục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōumòtōngchángchuān穿xiūxiánfú休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
2
zhèjiādiànmàidexiūxiánfú休闲服hěnshòuniánqīngrénhuānyíng
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
3
rènwéixiūxiánfú休闲服gèngshìhéchūyóu
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.