Chi tiết từ vựng

运动服 【yùn dòng fú】

heart
(Phân tích từ 运动服)
Nghĩa từ: Quần áo thể thao
Hán việt: vận động phục
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu