Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 运动服
运动服
yùndòng fú
Quần áo thể thao
Hán việt:
vận động phục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 运动服
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
服
【fú】
quần áo, tuân theo
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 运动服
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
xīn
新
de
的
yùndòngfú
运动服
Tôi cần mua bộ đồ thể thao mới.
2
tā
他
chuān
穿
zhe
着
yùndòngfú
运动服
qù
去
jiànshēnfáng
健
身
房
。
Anh ấy mặc đồ thể thao đi tới phòng tập.
3
zhè
这
jiàn
件
yùndòngfú
运动服
fēicháng
非
常
shūshì
舒
适
。
Bộ đồ thể thao này rất thoải mái.
Từ đã xem