Chi tiết từ vựng

防护服 【fáng hù fú】

heart
(Phân tích từ 防护服)
Nghĩa từ: Quần áo bảo hộ
Hán việt: phòng hộ phục
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu