这个
手提包
是
真皮
的。
This handbag is made of genuine leather.
Cái túi xách này làm từ da thật.
我
喜欢
这个
设计
简单
的
手提包。
I like this handbag with a simple design.
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
他
送给
她
一个
名牌
手提包。
He gave her a designer handbag.
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
这条
西裤
很
合身。
These trousers fit very well.
Cái quần tây này rất vừa vặn.
我
需要
买
一条
新
的
西裤
去
参加
婚礼。
I need to buy a new pair of trousers for the wedding.
Tôi cần mua một cái quần tây mới để tham dự đám cưới.
他
穿着
一条
黑色
的
西裤。
He is wearing a pair of black trousers.
Anh ấy mặc một cái quần tây màu đen.
这家
店
的
女士
休闲装
非常
受欢迎。
The women's casual wear of this store is very popular.
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
我
正在
寻找
合适
的
女士
休闲装。
I am looking for suitable women's casual wear.
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
女士
休闲装
有
许多
不同
的
风格。
Women's casual wear comes in many different styles.
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.
周末
我
通常
穿
休闲服。
I usually wear casual clothes on weekends.
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
这家
店卖
的
休闲服
很受
年轻人
欢迎。
The casual clothes sold at this store are very popular among young people.
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
我
认为
休闲服
更
适合
出游。
I think casual wear is more suitable for outings.
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.
这些
夏季
服装
非常适合
炎热
的
天气。
These summer clothes are very suitable for the hot weather.
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
我
需要
购买
一些
新
的
夏季
服装。
I need to buy some new summer clothes.
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
夏季
服装
通常
是
轻薄
和
透气
的。
Summer clothes are usually light and breathable.
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
今年
的
冬季
服装
以
暖色调
为主
This year's winter clothes are mainly in warm tones
Trang phục mùa đông năm nay chủ yếu là sắc thái ấm
我
需要
购买
一些
新
的
冬季
服装
来
应对
寒冷
的
天气。
I need to buy some new winter clothes to cope with the cold weather.
Tôi cần mua một số trang phục mùa đông mới để đối phó với thời tiết lạnh giá.
冬季
服装
通常
包括
厚
外套
和
保暖
裤。
Winter clothing usually includes thick coats and warm trousers.
Trang phục mùa đông thường bao gồm áo khoác dày và quần ấm
这家
店
的
婴儿
服装
非常
可爱。
The baby clothes in this store are very cute.
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
我们
需要
买
更
多
的
婴儿
服装
来
准备
冬天。
We need to buy more baby clothes to prepare for winter.
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
她
喜欢
为
她
的
孩子
挑选
婴儿
服装。
She enjoys picking out baby clothes for her child.
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.
这些
儿童服装
非常
可爱。
These children's clothes are very cute.
Những bộ quần áo trẻ em này rất đáng yêu.
我们
需要
买
一些
新
的
儿童服装
给
孩子。
We need to buy some new children's clothes for the kids.
Chúng tôi cần mua một số quần áo trẻ em mới cho bọn trẻ.
儿童服装
店里
有
很多
选择。
The children's clothing store has a lot of options.
Cửa hàng quần áo trẻ em có rất nhiều lựa chọn.
这家
店
专卖
男士服装。
This store specializes in men's clothing.
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
他
对
男士服装
了解
很多。
He knows a lot about men's clothing.
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
今天
的
聚会
你
打算
穿
什么
男士服装?
What men's clothing do you plan to wear for today's party?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?