shǒutíbāo
túi xách
heart
detail
view
view
zhège
这个
shǒutíbāo
手提包
shì
zhēnpí
真皮
de
的。
This handbag is made of genuine leather.
Cái túi xách này làm từ da thật.
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
shèjì
设计
jiǎndān
简单
de
shǒutíbāo
手提包
I like this handbag with a simple design.
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
sònggěi
送给
yígè
一个
míngpái
名牌
shǒutíbāo
手提包
He gave her a designer handbag.
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
dàyī
áo khoác
heart
detail
view
view
dōngtiān
冬天
lái
le
了,
wǒyào
我要
mǎi
yījiàn
一件
xīn
dàyī
大衣
Winter is coming, I need to buy a new coat.
Mùa đông đến rồi, tôi cần mua một chiếc áo khoác mới.
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
hěn
nuǎnhuo
暖和。
This coat is very warm.
Chiếc áo khoác này rất ấm.
de
dàyī
大衣
shī
湿
le
了。
My coat is wet.
Áo khoác của tôi bị ướt.
qúnzi
váy, chiếc váy
heart
detail
view
view
zuótiān
昨天
mǎi
le
yītiáo
一条
qúnzǐ
裙子
She bought a skirt yesterday.
Cô ấy mua một chiếc váy hôm qua.
zhèjiàn
这件
qúnzǐ
裙子
hěnpiàoliàng
很漂亮。
This skirt is very beautiful.
Cái váy này rất đẹp.
juéde
觉得
zhè
qúnzǐ
裙子
duǎnma
短吗?
Do you think this skirt is short?
Bạn thấy cái váy này ngắn không?
lǐngdài
cà vạt
heart
detail
view
view
měitiān
每天
dōu
dài
bùtóng
不同
de
lǐngdài
领带
shàngbān
上班。
I wear a different tie to work every day.
Tôi mỗi ngày đều đeo cà vạt khác nhau đi làm.
zhège
这个
lǐngdài
领带
yánsè
颜色
hěn
shìhé
适合
你。
This tie color suits you well.
Màu cà vạt này rất hợp với bạn.
qǐngjiào
请教
rúhé
如何
dǎlǐngdài
领带
Please show me how to tie a tie.
Hãy hướng dẫn tôi cách thắt cà vạt.
qiánbāo
ví tiền
heart
detail
view
view
qǐngwèn
请问,
shuí
diū
le
zhège
这个
qiánbāo
钱包
Excuse me, who lost this wallet?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
de
qiánbāo
钱包
yǒu
wànrìyuán
万日元
I have ten thousand Japanese Yen in my wallet.
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.
méiyǒu
没有
dài
qiánbāo
钱包
He didn't bring his wallet.
Anh ấy không mang ví.
xīzhuāng
Âu phục
heart
detail
view
view
xīnláng
新郎
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hēisè
黑色
de
xīzhuāng
西装
The groom is wearing a black suit.
Chú rể mặc một bộ vest đen.
chuān
穿
xīzhuāng
西装
zhēnshuài
真帅。
He looks really handsome in a suit.
Anh ấy mặc vest thật đẹp trai.
xīzhuāngkù
Quần tây
heart
detail
view
view
zhètiáo
这条
xīkù
西裤
hěn
héshēn
合身。
These trousers fit very well.
Cái quần tây này rất vừa vặn.
xūyào
需要
mǎi
yītiáo
一条
xīn
de
xīkù
西裤
cānjiā
参加
hūnlǐ
婚礼。
I need to buy a new pair of trousers for the wedding.
Tôi cần mua một cái quần tây mới để tham dự đám cưới.
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
hēisè
黑色
de
xīkù
西裤
He is wearing a pair of black trousers.
Anh ấy mặc một cái quần tây màu đen.
xiūxiántàozhuāng
Quần áo phụ nữ
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
de
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎。
The women's casual wear of this store is very popular.
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
zhèngzài
正在
xúnzhǎo
寻找
héshì
合适
de
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装。
I am looking for suitable women's casual wear.
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装
yǒu
xǔduō
许多
bùtóng
不同
de
fēnggé
风格。
Women's casual wear comes in many different styles.
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.
xiūxián
Quần áo thông dụng
heart
detail
view
view
zhōumò
周末
tōngcháng
通常
chuān
穿
xiūxiánfú
休闲服
I usually wear casual clothes on weekends.
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
zhèjiā
这家
diànmài
店卖
de
xiūxiánfú
休闲服
hěnshòu
很受
niánqīngrén
年轻人
huānyíng
欢迎。
The casual clothes sold at this store are very popular among young people.
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
rènwéi
认为
xiūxiánfú
休闲服
gèng
shìhé
适合
chūyóu
出游。
I think casual wear is more suitable for outings.
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.
xiàjì
Quần áo mùa hè
heart
detail
view
view
zhèxiē
这些
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装
fēichángshìhé
非常适合
yánrè
炎热
de
tiānqì
天气。
These summer clothes are very suitable for the hot weather.
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
xūyào
需要
gòumǎi
购买
yīxiē
一些
xīn
de
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装。
I need to buy some new summer clothes.
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
shì
qīngbó
轻薄
tòuqì
透气
de
的。
Summer clothes are usually light and breathable.
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
jìdōng
Quần áo mùa đông
heart
detail
view
view
jīnnián
今年
de
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
nuǎnsèdiào
暖色调
wéizhǔ
为主
This year's winter clothes are mainly in warm tones
Trang phục mùa đông năm nay chủ yếu là sắc thái ấm
xūyào
需要
gòumǎi
购买
yīxiē
一些
xīn
de
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
lái
yìngduì
应对
hánlěng
寒冷
de
tiānqì
天气。
I need to buy some new winter clothes to cope with the cold weather.
Tôi cần mua một số trang phục mùa đông mới để đối phó với thời tiết lạnh giá.
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
bāokuò
包括
hòu
wàitào
外套
bǎonuǎn
保暖
裤。
Winter clothing usually includes thick coats and warm trousers.
Trang phục mùa đông thường bao gồm áo khoác dày và quần ấm
yùndòngfú
Quần áo thể thao
heart
detail
view
view
xūyào
需要
mǎi
xīn
de
yùndòngfú
运动服
I need to buy a new tracksuit.
Tôi cần mua bộ đồ thể thao mới.
chuānzhe
穿着
yùndòngfú
运动服
jiànshēnfáng
健身房。
He wears a tracksuit to the gym.
Anh ấy mặc đồ thể thao đi tới phòng tập.
zhèjiàn
这件
yùndòngfú
运动服
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
This tracksuit is very comfortable.
Bộ đồ thể thao này rất thoải mái.
yīng'érfú
Quần áo em bé
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
de
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装
fēicháng
非常
kěài
可爱。
The baby clothes in this store are very cute.
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
wǒmen
我们
xūyào
需要
mǎi
gèng
duō
de
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装
lái
zhǔnbèi
准备
dōngtiān
冬天。
We need to buy more baby clothes to prepare for winter.
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
xǐhuān
喜欢
wèi
de
háizi
孩子
tiāoxuǎn
挑选
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装。
She enjoys picking out baby clothes for her child.
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.
tóngzhuāng
Quần áo trẻ em
heart
detail
view
view
zhèxiē
这些
értóngfúzhuāng
儿童服装
fēicháng
非常
kěài
可爱。
These children's clothes are very cute.
Những bộ quần áo trẻ em này rất đáng yêu.
wǒmen
我们
xūyào
需要
mǎi
yīxiē
一些
xīn
de
értóngfúzhuāng
儿童服装
gěi
háizi
孩子。
We need to buy some new children's clothes for the kids.
Chúng tôi cần mua một số quần áo trẻ em mới cho bọn trẻ.
értóngfúzhuāng
儿童服装
diànlǐ
店里
yǒu
hěnduō
很多
xuǎnzé
选择。
The children's clothing store has a lot of options.
Cửa hàng quần áo trẻ em có rất nhiều lựa chọn.
nánshì
Quần áo nam giới
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
zhuānmài
专卖
nánshìfúzhuāng
男士服装
This store specializes in men's clothing.
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
duì
nánshìfúzhuāng
男士服装
liǎojiě
了解
hěnduō
很多。
He knows a lot about men's clothing.
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
jīntiān
今天
de
jùhuì
聚会
dǎsuàn
打算
chuān
穿
shénme
什么
nánshìfúzhuāng
男士服装
What men's clothing do you plan to wear for today's party?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?