Chi tiết từ vựng

码头侧鞋 【mǎ tóu cè xié】

heart
(Phân tích từ 码头侧鞋)
Nghĩa từ: Giày lười Dockside
Hán việt: mã đầu trắc hài
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你