橡胶靴
xiàngjiāo xuē
Ủng cao su
Hán việt: tượng giao ngoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiàyǔtiānjìdechuān穿shàngxiàngjiāoxuē橡胶靴
Nhớ mang giày cao su khi trời mưa.
2
dexiàngjiāoxuē橡胶靴hěnpiàoliàng
Đôi giày cao su của tôi rất đẹp.
3
xiàngjiāoxuē橡胶靴kěyǐfángshuǐ
Giày cao su có thể chống nước.

Từ đã xem