Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 橡胶靴
橡胶靴
xiàngjiāo xuē
Ủng cao su
Hán việt:
tượng giao ngoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 橡胶靴
橡
【xiàng】
cây sồi
胶
【jiāo】
keo, chất kết dính
靴
【xuē】
Giày, ủng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 橡胶靴
Luyện tập
Ví dụ
1
xiàyǔtiān
下
雨
天
,
jìde
记
得
chuān
穿
shàng
上
xiàngjiāoxuē
橡胶靴
Nhớ mang giày cao su khi trời mưa.
2
wǒ
我
de
的
xiàngjiāoxuē
橡胶靴
hěn
很
piàoliàng
漂
亮
。
Đôi giày cao su của tôi rất đẹp.
3
xiàngjiāoxuē
橡胶靴
kěyǐ
可
以
fángshuǐ
防
水
。
Giày cao su có thể chống nước.
Từ đã xem