Chi tiết từ vựng

橡胶靴 【xiàng jiāo xuē】

heart
(Phân tích từ 橡胶靴)
Nghĩa từ: Ủng cao su
Hán việt: tượng giao ngoa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你