Chi tiết từ vựng

棒球帽 【bàng qiú mào】

heart
(Phân tích từ 棒球帽)
Nghĩa từ: Nón lưỡi trai
Hán việt: bổng cầu mạo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?