Chi tiết từ vựng

硬顶圆帽 【yìng dǐng yuán mào】

heart
(Phân tích từ 硬顶圆帽)
Nghĩa từ: Mũ quả dưa
Hán việt: ngạnh đính viên mạo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèdǐng
这顶
yìngdǐng
硬顶
yuánmào
圆帽
shì
de
zuì
ài
爱。
This hard-topped round hat is my favorite.
Chiếc mũ tròn cứng này là yêu thích nhất của tôi.
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hēisè
黑色
dàyī
大衣,
tóudài
头戴
yīdǐng
一顶
yìngdǐng
硬顶
yuánmào
圆帽。
He wore a black coat and a hard-topped round hat.
Anh ấy mặc một chiếc áo choàng màu đen và đội một chiếc mũ tròn cứng.
zài
19
19
shìjì
世纪,
yìngdǐng
硬顶
yuánmào
圆帽
shì
shēnshì
绅士
men
de
biāopèi
标配。
In the 19th century, hard-topped round hats were standard for gentlemen.
Trong thế kỷ 19, mũ tròn cứng là tiêu chuẩn cho các quý ông.
Bình luận