Chi tiết từ vựng

硬顶圆帽 【yìng dǐng yuán mào】

heart
(Phân tích từ 硬顶圆帽)
Nghĩa từ: Mũ quả dưa
Hán việt: ngạnh đính viên mạo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?