Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水桶帽
水桶帽
shuǐtǒng mào
Mũ tai bèo
Hán việt:
thuỷ dõng mạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水桶帽
帽
【mào】
cái mũ, nón
桶
【tǒng】
Xô
水
【shuǐ】
Nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水桶帽
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
dǐng
顶
shuǐtǒngmào
水桶帽
shì
是
jīnnián
今
年
xiàtiān
夏
天
de
的
liúxíngkuǎn。
流
行
款
。
Chiếc mũ bucket này là mẫu thịnh hành của mùa hè năm nay.
2
wǒ
我
dǎsuàn
打
算
mǎi
买
yì
一
dǐng
顶
shuǐtǒngmào
水桶帽
lái
来
fángshài。
防
晒
。
Tôi định mua một chiếc mũ bucket để chống nắng.
3
tā
她
dài
戴
zhù
着
shuǐtǒngmào,
水桶帽
kànqǐlái
看
起
来
fēicháng
非
常
kěài。
可
爱
。
Cô ấy đội chiếc mũ bucket, trông thật là dễ thương.
Từ đã xem
AI