水桶帽
shuǐtǒng mào
Mũ tai bèo
Hán việt: thuỷ dõng mạo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdǐngshuǐtǒngmào水桶帽shìjīnniánxiàtiāndeliúxíngkuǎn。
Chiếc mũ bucket này là mẫu thịnh hành của mùa hè năm nay.
2
dǎsuànmǎidǐngshuǐtǒngmào水桶帽láifángshài。
Tôi định mua một chiếc mũ bucket để chống nắng.
3
dàizhùshuǐtǒngmào,水桶帽kànqǐláifēichángkěài。
Cô ấy đội chiếc mũ bucket, trông thật là dễ thương.

Từ đã xem

AI