Chi tiết từ vựng

水桶帽 【shuǐtǒng】

heart
(Phân tích từ 水桶帽)
Nghĩa từ: Mũ tai bèo
Hán việt: thuỷ dõng mạo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?