Chi tiết từ vựng

牛仔帽 【niúzǎimào】

heart
(Phân tích từ 牛仔帽)
Nghĩa từ: Mũ cao bồi
Hán việt: ngưu tể mạo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?