Chi tiết từ vựng

安全帽 【ānquánmào】

heart
(Phân tích từ 安全帽)
Nghĩa từ: Mũ bảo hộ
Hán việt: an toàn mạo
Lượng từ: 只, 顶
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?