Chi tiết từ vựng
比基尼 【bǐjīní】
(Phân tích từ 比基尼)
Nghĩa từ: Bikini
Hán việt: bì cơ ni
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
海边
很多
人
都
穿着
比基尼。
Many people at the beach wear bikinis.
Nhiều người ở bãi biển đều mặc bikini.
这件
比基尼
的
颜色
非常
漂亮。
The color of this bikini is very beautiful.
Màu sắc của bộ bikini này rất đẹp.
她
正在
网上
买
一件
新
的
比基尼。
She is buying a new bikini online.
Cô ấy đang mua một bộ bikini mới trên mạng.
Bình luận