比基尼
bǐjīní
Bikini
Hán việt: bì cơ ni
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎibiānhěnduōréndōuchuānzhe穿bǐjīní比基尼
Nhiều người ở bãi biển đều mặc bikini.
2
zhèjiànbǐjīní比基尼deyánsèfēichángpiàoliàng
Màu sắc của bộ bikini này rất đẹp.
3
zhèngzàiwǎngshàngmǎiyījiànxīndebǐjīní比基尼
Cô ấy đang mua một bộ bikini mới trên mạng.