Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 比基尼
比基尼
bǐjīní
Bikini
Hán việt:
bì cơ ni
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 比基尼
基
【jī】
Cơ bản, nền tảng
尼
【ní】
Ni cô
比
【bǐ】
tỉ số (trong trận đấu), so sánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 比基尼
Luyện tập
Ví dụ
1
hǎibiān
海
边
hěnduō
很
多
rén
人
dōu
都
chuānzhe
穿
着
bǐjīní
比基尼
Nhiều người ở bãi biển đều mặc bikini.
2
zhèjiàn
这
件
bǐjīní
比基尼
de
的
yánsè
颜
色
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
。
Màu sắc của bộ bikini này rất đẹp.
3
tā
她
zhèngzài
正
在
wǎngshàng
网
上
mǎi
买
yījiàn
一
件
xīn
新
de
的
bǐjīní
比基尼
Cô ấy đang mua một bộ bikini mới trên mạng.