Chi tiết từ vựng

领结 【lǐng jié】

heart
(Phân tích từ 领结)
Nghĩa từ: Nơ thắt cổ áo nam
Hán việt: lãnh kết
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?