Chi tiết từ vựng

晚礼服 【wǎnlǐfú】

heart
(Phân tích từ 晚礼服)
Nghĩa từ: Com lê đi dự tiệc
Hán việt: vãn lễ phục
Lượng từ: 套
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?