Chi tiết từ vựng

连衣裙 【lián yī qún】

heart
(Phân tích từ 连衣裙)
Nghĩa từ: Váy liền
Hán việt: liên y quần
Lượng từ: 件
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?