Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 连衣裙
连衣裙
liányīqún
Váy liền
Hán việt:
liên y quần
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 连衣裙
衣
【yī】
Quần áo
裙
【qún】
váy
连
【lián】
Ngay cả, kể cả
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 连衣裙
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
nà
那
jiàn
件
hóngsè
红
色
de
的
liányīqún
连衣裙
Tôi thích cái váy màu đỏ kia.
2
tā
她
chuān
穿
le
了
yī
一
jiàn
件
júhuángsè
橘
黄
色
de
的
liányīqún
连衣裙
shífēn
十
分
qiǎngyǎn
抢
眼
。
Cô ấy mặc một chiếc đầm màu cam vàng, rất nổi bật.
Từ đã xem