连衣裙
liányīqún
Váy liền
Hán việt: liên y quần
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānjiànhóngsèdeliányīqún连衣裙
Tôi thích cái váy màu đỏ kia.
2
chuān穿lejiànjúhuángsèdeliányīqún连衣裙shífēnqiǎngyǎn
Cô ấy mặc một chiếc đầm màu cam vàng, rất nổi bật.

Từ đã xem