Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 牛仔裤
牛仔裤
niúzǎikù
Quần bò
Hán việt:
ngưu tể khố
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 牛仔裤
仔
【zǐ】
nhỏ, con nhỏ
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
裤
【kù】
quần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 牛仔裤
Luyện tập
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
niúzǎikù
牛仔裤
hěn
很
héshēn
合
身
。
Cái quần jeans này rất vừa vặn.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chuān
穿
niúzǎikù
牛仔裤
Tôi thích mặc quần jeans.
3
niúzǎikù
牛仔裤
shì
是
yóu
由
dānníng
丹
宁
bù
布
zhìchéng
制
成
de
的
。
Quần jeans được làm từ vải denim.