Chi tiết từ vựng

牛仔裤 【niú zǎi kù】

heart
(Phân tích từ 牛仔裤)
Nghĩa từ: Quần bò
Hán việt: ngưu tể khố
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?