Chi tiết từ vựng
女式内裤 【nǚshìnèiyīkù】
(Phân tích từ 女式内裤)
Nghĩa từ: Quần lót nữ
Hán việt: nhữ thức nạp khố
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这些
女式
内裤
的
设计
真是
太漂亮
了。
The design of these women's panties is really beautiful.
Thiết kế của những chiếc quần lót nữ này thật sự rất đẹp.
我
需要
买
几条
新
的
女式
内裤。
I need to buy some new women's panties.
Tôi cần mua vài chiếc quần lót nữ mới.
你
知道
哪里
可以
买到
质量
好
而且
价格合理
的
女式
内裤
吗?
Do you know where I can buy good quality and reasonably priced women's panties?
Bạn biết chỗ nào có thể mua quần lót nữ chất lượng tốt và giá cả phải chăng không?
Bình luận