Chi tiết từ vựng

工作服 【gōng zuò fú】

heart
(Phân tích từ 工作服)
Nghĩa từ: Quần yếm
Hán việt: công tá phục
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?