Chi tiết từ vựng

纽扣连衣裙 【liányīqún】

heart
(Phân tích từ 纽扣连衣裙)
Nghĩa từ: Váy cài cúc
Hán việt: nữu khấu liên y quần
Lượng từ: 件
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiàn
这件
niǔkòu
纽扣
liányīqún
连衣裙
zhēnshì
真是
de
zuì
ài
爱。
This buttoned dress is truly my favorite.
Chiếc đầm có nút này thực sự là món ưa thích của tôi.
zài
shāngdiàn
商店
kàndào
看到
yījiàn
一件
hěnpiàoliàng
很漂亮
de
niǔkòu
纽扣
liányīqún
连衣裙,
dànshì
但是
tàiguì
太贵
le
了。
I saw a very pretty buttoned dress in the store, but it was too expensive.
Tôi thấy một chiếc đầm nút rất xinh trong cửa hàng, nhưng nó quá đắt.
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
lánsè
蓝色
de
niǔkòu
纽扣
liányīqún
连衣裙,
kànqǐlái
看起来
fēicháng
非常
yōuyǎ
优雅。
She wore a blue buttoned dress and looked very elegant.
Cô ấy mặc một chiếc đầm nút màu xanh, trông rất thanh lịch.
Bình luận