Chi tiết từ vựng
针织衫 【zhēnzhīshān】
(Phân tích từ 针织衫)
Nghĩa từ: Áo khoác len
Hán việt: châm chí sam
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这件
针织衫
很
适合
秋天
穿。
This knitted sweater is very suitable for autumn.
Áo len này rất phù hợp để mặc vào mùa thu.
她
穿着
一件
红色
的
针织衫。
She is wearing a red knitted sweater.
Cô ấy mặc một chiếc áo len màu đỏ.
我
冬天
喜欢
穿
厚厚的
针织衫。
I like to wear thick knitted sweaters in winter.
Tôi thích mặc áo len dày vào mùa đông.
Bình luận