Chi tiết từ vựng

针织衫 【zhēn zhī shān】

heart
(Phân tích từ 针织衫)
Nghĩa từ: Áo khoác len
Hán việt: châm chí sam
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你