Chi tiết từ vựng

孕妇裙 【yùn fù qún】

heart
(Phân tích từ 孕妇裙)
Nghĩa từ: Váy bầu
Hán việt: dựng phụ quần
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?