Chi tiết từ vựng

紧身裤 【jǐn shēn kù】

heart
(Phân tích từ 紧身裤)
Nghĩa từ: Quần mặc trong váy
Hán việt: khẩn quyên khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?