Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紧身裤
紧身裤
jǐnshēn kù
Quần mặc trong váy
Hán việt:
khẩn quyên khố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 紧身裤
紧
【jǐn】
Chặt chẽ; khẩn cấp
裤
【kù】
quần
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 紧身裤
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
chuān
穿
zhù
着
yì
一
tiáo
条
hēisè
黑
色
de
的
jǐnshēnkù。
紧身裤
Cô ấy mặc một chiếc quần jean ôm màu đen.
2
jǐnshēnkù
紧身裤
zài
在
niánqīngrén
年
轻
人
zhōng
中
fēicháng
非
常
liúxíng。
流
行
。
Quần jean ôm rất phổ biến trong giới trẻ.
3
dōngtiān
冬
天
shí,
时
,
tā
他
tōngcháng
通
常
huì
会
chuān
穿
jǐnshēnkù
紧身裤
lái
来
bǎonuǎn。
保
暖
。
Vào mùa đông, anh ấy thường mặc quần jean ôm để giữ ấm.
Từ đã xem
AI