Chi tiết từ vựng

三角裤 【sān jiǎo kù】

heart
(Phân tích từ 三角裤)
Nghĩa từ: Quần đùi
Hán việt: tam cốc khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你