Chi tiết từ vựng

商务西装 【shāng wù xī zhuāng】

heart
(Phân tích từ 商务西装)
Nghĩa từ: Bộ đồ công sở
Hán việt: thương vũ tây trang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?