Chi tiết từ vựng

套头衫 【tào tóu shān】

heart
(Phân tích từ 套头衫)
Nghĩa từ: Áo len chui đầu
Hán việt: sáo đầu sam
Lượng từ: 件
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你