Chi tiết từ vựng

袜子 【wàzi】

heart
(Phân tích từ 袜子)
Nghĩa từ: Tất
Hán việt:
Lượng từ: 只, 对, 双
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
wàzǐ
袜子
shì
hóngsè
红色
de
的。
My socks are red.
Đôi tất của tôi màu đỏ.
jiàndào
见到
de
wàzǐ
袜子
lema
了吗?
Have you seen my socks?
Bạn đã thấy tất của tôi chưa?
zhèshuāng
这双
wàzǐ
袜子
zhēn
shūfú
舒服。
These socks are really comfortable.
Đôi tất này thật thoải mái.
Bình luận