Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 太阳镜
太阳镜
tàiyángjìng
Kính râm
Hán việt:
thái dương cảnh
Lượng từ:
个,副
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 太阳镜
太
【tài】
quá, lắm, cực
镜
【jìng】
Gương
阳
【yáng】
Mặt trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 太阳镜
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
fù
副
tàiyángjìng
太阳镜
hěn
很
shìhé
适
合
nǐ
你
。
Cái kính râm này rất hợp với bạn.
2
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
tàiyángjìng
太阳镜
Tôi quên mang kính râm.
3
tàiyángjìng
太阳镜
néng
能
bǎohù
保
护
wǒmen
我
们
de
的
yǎnjīng
眼
睛
bùshòu
不
受
zǐwàixiàn
紫
外
线
shānghài
伤
害
。
Kính râm có thể bảo vệ mắt chúng ta khỏi tác hại của tia cực tím.