太阳镜
tàiyángjìng
Kính râm
Hán việt: thái dương cảnh
个,副
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètàiyángjìng太阳镜hěnshìhé
Cái kính râm này rất hợp với bạn.
2
wàngledàitàiyángjìng太阳镜
Tôi quên mang kính râm.
3
tàiyángjìng太阳镜néngbǎohùwǒmendeyǎnjīngbùshòuzǐwàixiàn线shānghài
Kính râm có thể bảo vệ mắt chúng ta khỏi tác hại của tia cực tím.