Chi tiết từ vựng

太阳镜 【tài yáng jìng】

heart
(Phân tích từ 太阳镜)
Nghĩa từ: Kính râm
Hán việt: thái dương cảnh
Lượng từ: 个,副
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你