Chi tiết từ vựng

紧身 【jǐn shēn】

heart
(Phân tích từ 紧身)
Nghĩa từ: Chật
Hán việt: khẩn quyên
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你