白老鼠
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这个新药物我们还在白老鼠上进行测试。
Chúng tôi vẫn đang thử nghiệm loại thuốc mới này trên chuột trắng.
2
很多科学研究都是从白老鼠做起的。
Nhiều nghiên cứu khoa học đều bắt đầu từ chuột trắng.
3
白老鼠在实验室中扮演着重要的角色。
Chuột trắng đóng một vai trò quan trọng trong phòng thí nghiệm.