Chi tiết từ vựng

白老鼠 【bái lǎo shǔ】

heart
(Phân tích từ 白老鼠)
Nghĩa từ: Con chuột bạch
Hán việt: bạch lão thử
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu