Chi tiết từ vựng

短吻鳄 【duǎn wěn è】

heart
(Phân tích từ 短吻鳄)
Nghĩa từ: Con cá sấu
Hán việt: đoản vẫn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你