Chi tiết từ vựng

狮子 【shī zi】

heart
(Phân tích từ 狮子)
Nghĩa từ: Con sư tử
Hán việt: sư tí
Lượng từ: 头, 只, 群
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你