Chi tiết từ vựng

考拉 【kǎo lā】

heart
(Phân tích từ 考拉)
Nghĩa từ: Gấu túi
Hán việt: khảo lạp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你