Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寄生虫
寄生虫
jìshēng chóng
Ký sinh trùng
Hán việt:
kí sanh huỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 寄生虫
Ví dụ
1
这
个
湖
泊
被
发
现
有
很
多
寄
生
虫
。
这个湖泊被发现有很多寄生虫。
Hồ này được phát hiện có rất nhiều ký sinh trùng.
2
寄
生
虫
能
对
人
体
健
康
造
成
严
重
威
胁
。
寄生虫能对人体健康造成严重威胁。
Ký sinh trùng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
3
为
了
预
防
寄
生
虫
感
染
,
我
们
应
该
保
持
手
部
卫
生
。
为了预防寄生虫感染,我们应该保持手部卫生。
Để phòng tránh nhiễm ký sinh trùng, chúng ta nên giữ vệ sinh tay.