Chi tiết từ vựng

寄生虫 【jì shēng chóng】

heart
(Phân tích từ 寄生虫)
Nghĩa từ: Ký sinh trùng
Hán việt: kí sanh huỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你