寄生虫
jìshēng chóng
Ký sinh trùng
Hán việt: kí sanh huỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
这个湖泊被发现有很多寄生虫。
Hồ này được phát hiện có rất nhiều ký sinh trùng.
2
寄生虫能对人体健康造成严重威胁。
Ký sinh trùng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
3
为了预防寄生虫感染,我们应该保持手部卫生。
Để phòng tránh nhiễm ký sinh trùng, chúng ta nên giữ vệ sinh tay.