Chi tiết từ vựng

狼蛛 【láng zhū】

heart
(Phân tích từ 狼蛛)
Nghĩa từ: Con nhện lớn
Hán việt: lang chu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你