Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 三文鱼
三文鱼
sānwènyú
Cá hồi
Hán việt:
tam văn ngư
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 三文鱼
三
【sān】
số ba, ba
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 三文鱼
Ví dụ
1
sānwényú
三文鱼
fùhán
富
含
Omega
O
m
e
g
a
-
-
3
3
。
Cá hồi giàu Omega-3.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zài
在
chāoshì
超
市
mǎi
买
yīxiē
一
些
sānwényú
三文鱼
Tôi muốn mua một số cá hồi ở siêu thị.
3
sānwényú
三文鱼
cìshēn
刺
身
shì
是
rìběnliàolǐ
日
本
料
理
zhōng
中
fēicháng
非
常
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
yīdào
一
道
cài
菜
。
Sashimi cá hồi là một món ăn rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.