三文鱼
sānwènyú
Cá hồi
Hán việt: tam văn ngư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sānwényú三文鱼fùhánOmegaOmega--33
Cá hồi giàu Omega-3.
2
xiǎngzàichāoshìmǎiyīxiēsānwényú三文鱼
Tôi muốn mua một số cá hồi ở siêu thị.
3
sānwényú三文鱼cìshēnshìrìběnliàolǐzhōngfēichángshòuhuānyíngdeyīdàocài
Sashimi cá hồi là một món ăn rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.