三文鱼
sānwènyú
Cá hồi
Hán việt: tam văn ngư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngzàichāoshìmǎiyīxiēsānwényú三文鱼
Tôi muốn mua một số cá hồi ở siêu thị.
2
sānwényú三文鱼cìshēnshìrìběnliàolǐzhōngfēichángshòuhuānyíngdedàocài
Sashimi cá hồi là một món ăn rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.

Từ đã xem

AI