Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沙丁鱼
沙丁鱼
shādīngyú
Cá mòi
Hán việt:
sa chênh ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沙丁鱼
丁
【dīng】
nam nhi, mạnh mẽ, thiên can thứ tư
沙
【shā】
Cát
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沙丁鱼
Ví dụ
1
shādīngyú
沙丁鱼
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
ω
ω
-
-
3
3
zhīfángsuān
脂
肪
酸
。
Cá sardine chứa nhiều axit béo ω-3.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
shìshì
试
试
shādīngyú
沙丁鱼
guàntóu
罐
头
。
Bạn có thể thử hộp cá sardine.
3
shādīngyú
沙丁鱼
shì
是
yīzhǒng
一
种
hěn
很
hǎo
好
de
的
gàiyuán
钙
源
。
Cá sardine là một nguồn cung cấp canxi tốt.