沙丁鱼
shādīngyú
Cá mòi
Hán việt: sa chênh ngư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shādīngyú沙丁鱼hányǒufēngfùdìω-3ω-3zhīfángsuān。
Cá sardine chứa nhiều axit béo ω-3.
2
kěyǐshìshìshādīngyú沙丁鱼guàntou。
Bạn có thể thử hộp cá sardine.
3
shādīngyú沙丁鱼shìzhònghěnhǎodegàiyuán。
Cá sardine là một nguồn cung cấp canxi tốt.

Từ đã xem

AI