Chi tiết từ vựng

辣根 【là gēn】

heart
(Phân tích từ 辣根)
Nghĩa từ: Cải ngựa
Hán việt: lạt căn
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?