积雪草
jī xuě cǎo
Rau má
Hán việt: tí tuyết thảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīxuěcǎoyòngyúzhìliáopífūwèntí
Cỏ hàn thảo có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về da.
2
jīxuěcǎoshìzhǒngzàiyàzhōuguǎngfàn广zhòngzhídecǎoběnzhíwù
Cỏ hàn thảo là một loại cỏ được trồng rộng rãi ở Châu Á.
3
xǔduōhuàzhuāngpǐngōngsīshǐyòng使jīxuěcǎotíqǔwùzuòwéichǎnpǐndechéngfèn
Nhiều công ty mỹ phẩm sử dụng chiết xuất cỏ hàn thảo làm thành phần cho sản phẩm của mình.

Từ đã xem