Chi tiết từ vựng

积雪草 【jī xuě cǎo】

heart
(Phân tích từ 积雪草)
Nghĩa từ: Rau má
Hán việt: tí tuyết thảo
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu