布纳菠菜
bù nà bōcài
Rau mồng tơi
Hán việt: bố nạp thái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàishālājiārùbùnàbōcài
Tôi thích thêm rau cải bó xôi vào salad.
2
bùnàbōcàihányǒufēngfùdetiěwéishēngsù
Rau cải bó xôi chứa nhiều sắt và vitamin.
3
jīntiānwǎncānwǒmenkěyǐzuòyígèbùnàbōcàichǎodàn
Tối nay chúng ta có thể làm một món trứng xào với rau cải bó xôi.