Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 布纳菠菜
布纳菠菜
bù nà bōcài
Rau mồng tơi
Hán việt:
bố nạp thái
Lượng từ:
棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 布纳菠菜
布
【bù】
Vải, chất liệu
纳
【nà】
Chấp nhận
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 布纳菠菜
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
shālàlǐ
沙
拉
里
jiārù
加
入
bùnà
布
纳
bōcài
菠
菜
。
Tôi thích thêm rau cải bó xôi vào salad.
2
bùnà
布
纳
bōcài
菠
菜
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
tiě
铁
hé
和
wéishēngsù
维
生
素
。
Rau cải bó xôi chứa nhiều sắt và vitamin.
3
jīntiān
今
天
wǎncān
晚
餐
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zuò
做
yígè
一
个
bùnà
布
纳
bōcài
菠
菜
chǎo
炒
dàn
蛋
。
Tối nay chúng ta có thể làm một món trứng xào với rau cải bó xôi.
Từ đã xem