Chi tiết từ vựng

高良姜 【gāoliángjiāng】

heart
(Phân tích từ 高良姜)
Nghĩa từ: Củ riềng
Hán việt: cao lương khương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?