Chi tiết từ vựng

草菇 【cǎo gū】

heart
(Phân tích từ 草菇)
Nghĩa từ: Nấm rơm
Hán việt: thảo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你