Chi tiết từ vựng

松子 【sōng zǐ】

heart
(Phân tích từ 松子)
Nghĩa từ: Hạt thông
Hán việt: tung tí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?