Chi tiết từ vựng

向日葵籽 【xiàngrìkuí】

heart
(Phân tích từ 向日葵籽)
Nghĩa từ: Hạt hướng dương
Hán việt: hướng nhật
Lượng từ: 朵
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?